Có 2 kết quả:
貝克勒爾 bèi kè lè ěr ㄅㄟˋ ㄎㄜˋ ㄌㄜˋ ㄦˇ • 贝克勒尔 bèi kè lè ěr ㄅㄟˋ ㄎㄜˋ ㄌㄜˋ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) becquerel (unit of radioactivity, symbol Bq)
(2) abbr. to 貝克|贝克[bei4 ke4]
(2) abbr. to 貝克|贝克[bei4 ke4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) becquerel (unit of radioactivity, symbol Bq)
(2) abbr. to 貝克|贝克[bei4 ke4]
(2) abbr. to 貝克|贝克[bei4 ke4]
Bình luận 0